Thánh đường giáo xứ Ðức Bà Hòa Bình (Quận 1, TPHCM) là một trong những ngôi nhà thờ đặc biệt của cộng đồng người Hoa tại Sài Gòn. Ngôi thánh đường là không gian kết tinh giữa truyền thống Công giáo và dấu ấn văn hóa của người Hoa, thể hiện rõ qua kiến trúc, các tượng thờ và những di vật quý giá được bảo tồn qua nhiều thế hệ.
Một khởi đầu lặng lẽ…
Câu chuyện bắt đầu từ cách đây hơn một thế kỷ, chính xác là vào năm 1922, khi ba gia đình người Hoa ở khu vực Chợ Cũ được cha Phanxicô Tam rửa tội. Từ những bước đầu nhỏ bé ấy, cộng đoàn cứ thế hình thành, lan rộng. Đến năm 1953, con số giáo dân đã vượt quá 300 người, một tập thể đủ để cần một chốn thờ phượng riêng biệt.
Ban đầu, cộng đoàn này thuộc giáo xứ Phanxicô Xaviê. Nhưng rồi, nhu cầu sinh hoạt của giáo dân ngày một rõ rệt, năm 1955, cha Joseph Guimet, khi đó là chánh xứ Phanxicô Xaviê, đã thuê lại căn nhà của một thương gia Hoa kiều tên Ad. Nam Hee để làm nơi dâng lễ mỗi Chúa nhật. Căn nhà này vốn là từ đường dòng họ, tọa lạc trong một con đường nhỏ yên tĩnh (nay là đường Nguyễn Thái Bình, quận 1), rất gần trung tâm. Từ đây, một giáo điểm mang tên Đức Bà Hòa Bình dần dần thành hình, sau đó trao lại cho linh mục người Pháp Robert Lebat chăm lo và quy tụ thành cộng đoàn. Năm 1957, Đức cha Simon Hòa Nguyễn Văn Hiền chính thức thiết lập họ đạo Đức Bà Hòa Bình. Chỉ một năm sau, ngài mua lại ngôi từ đường này, để vừa làm nhà thờ, vừa là nơi đào tạo những chủng sinh người Hoa đầu tiên tại Việt Nam.

Người mục tử đầu tiên được trao sứ mạng chăm sóc họ đạo non trẻ này là linh mục Melchior Cheng, thuộc giáo phận Bắc Kinh, đến Việt Nam từ thành phố Lyon (Pháp). Năm 1959, cộng đoàn đã có khoảng 650 tín hữu, gồm cả người Hoa lẫn người Việt. Cùng năm ấy, cha Cheng tiến hành hướng dẫn 6 chủng sinh gốc Hoa, mở đầu cho một dòng chảy đào tạo kéo dài suốt nhiều năm. Đến năm 1971, cha Cheng cho xây dựng trường tiểu học Thánh Georges, hoạt động được 4 năm thì được chuyển giao cho nhà nước, trở thành trường Khai Minh như ngày nay.
Căn nhà gỗ vốn là từ đường, nay dùng làm nơi sinh hoạt tôn giáo, đã được giữ lại hầu như nguyên vẹn. Đồ đạc trong nhà từ bàn, tủ, ghế... đều tận dụng lại, chuyển công năng từ thờ tự sang phụng vụ, từ khói nhang tổ tiên sang hương nến cầu nguyện. Sự chuyển mình ấy diễn ra lặng lẽ như hạt giống nảy mầm giữa mảnh đất mới. Đến năm 1971, vì ngôi nhà gỗ đã xuống cấp, họ đạo tiến hành trùng tu. Những bức vách gỗ mục nát được thay bằng tường xi măng, vừa chắc chắn hơn, nhưng vẫn gìn giữ được phần hồn cốt cũ. Sau này, năm 1995, khi linh mục Tôma Huỳnh Bửu Dư về nhận nhiệm sở, cha tiếp tục sửa sang nhẹ nhàng bên trong, không thay đổi nhiều, chỉ thêm vào một vài chi tiết để không gian phụng vụ ấm cúng hơn.

Dấu xưa còn ghi
Ngôi thánh đường nhỏ nằm nép mình giữa phố xá, nhà thờ Đức Mẹ Hòa Bình hiện ra giản dị như một nốt trầm, như người khách xưa yên lặng ngồi lại giữa lòng đô thị náo nhiệt. Một hàng rào sắt đỏ bao quanh, với ba bức tượng Đức Mẹ đứng giữa hai thiên thần nhỏ đặt đơn sơ trên cổng rào. Chiếc bảng tên xanh lam với hàng chữ “Thánh đường Đức Bà Hòa Bình - 和 平 之 后 天 主 堂 ” như lời chào thân tình bằng hai ngôn ngữ Việt - Hoa.
Cửa tiền đường của nhà thờ mang vẻ cổ kính, lặng lẽ in dấu tháng năm. Không gian hành lang hẹp, ánh sáng len qua những ô cửa sơn son thiếp vàng kiểu truyền thống. Chính giữa là cánh cửa đôi bằng gỗ, sơn đỏ thắm, nổi bật những hàng chữ Hoa, có lẽ là dấu vết của ngôi từ đường cũ: 居仁由義,德為鄰 ; 懷若谷,廣益集思 (Tạm dịch: Lấy nhân nghĩa làm gốc, lấy đức hạnh làm bạn; Giữ lòng khiêm nhu, góp trí cùng nhau).
Trên khung cửa, tượng Đức Mẹ nhỏ đặt ngay ngắn, dòng chữ “Nữ Vương Hòa Bình, cầu cho chúng con” màu xanh lá nổi bật trên nền tường vàng đã ngả màu, loang lổ bong tróc. Cái cũ kỹ không làm nơi này trở nên cằn cỗi, trái lại, càng gợi cảm giác thân thương, như một người già giữ nét hiền từ, từng chứng kiến bao đổi thay của đời sống quanh mình. Bên trong thánh đường, không gian khá khiêm tốn, được chia thành ba gian như kiểu nhà truyền thống. Hai bức tường vàng cũ kỹ ngăn cách các gian. Ở giữa là cung thánh, hai gian bên là nơi đặt tượng ảnh Đức Mẹ, Thánh Giuse, các Thánh tử đạo Việt Nam…
Đặc biệt, nét văn hóa Hoa vẫn hiện diện rõ trong từng đường nét kiến trúc: các cột kèo, cửa sổ, bàn thờ, ghế chủ tế, tòa giải tội… đều mang hơi thở từ đường xưa. Điều thú vị là gần như toàn bộ hệ cửa chính, phụ, cửa sổ… đều giữ nguyên như thuở ban đầu, dù đã qua nhiều lần tu bổ. Những gì cần thiết cho phụng vụ như bục giảng, tòa giải tội, bục đặt tượng… cũng đều làm bằng gỗ màu trầm, để hòa hợp trước cái cũ.

Hai bên vách nhà thờ là năm bức hoành phi khảm trên tường, di tích gốc quý giá của từ đường xưa. Những bức hoành phi này là cổ vật, khoác lên những lời gởi gắm đầy triết lý, khá gần gũi với giáo dục Kitô giáo, và cũng tựa những câu châm ngôn: 瑜 握: Hãy nắm giữ phẩm chất tốt đẹp, đừng đánh rơi điều quý giá; 貪 右: Hãy khao khát điều phải, say mê chính đạo, đừng để mình lạc về phía sai lầm; 在 自 小: Mọi điều lớn lao bắt đầu từ khi còn nhỏ, hoặc từ những cái nhỏ nhặt nhất; 宜 左: Nên chọn bên trái, phía của sự nhún nhường, nơi không ai tranh giành hơn thua; 蓮 悔: Một tâm hồn hướng thiện, biết quay đầu và tu tâm dưỡng tính.
Có thể nói nhà thờ Đức Bà Hòa Bình là nơi mà dấu ấn văn hóa người Hoa hòa nhập cùng với đức tin, không xô bồ hay pha trộn hỗn tạp, mà là sự kết hợp đầy tôn trọng, như một bản giao hòa giữa hai nền văn hóa. Ngay cả trong bức tranh Đức Bà Hòa Bình, bổn mạng của giáo xứ được cha Tôma Huỳnh Bửu Dư cho vẽ vào năm 1995, cũng toát lên nét uyển chuyển của nghệ thuật Hoa, từ tà áo, mái tóc, cho đến thần thái dịu dàng, bao dung. Mẹ như đang đứng đó, giữa cộng đoàn nhỏ bé này, nhẹ nhàng hiện diện suốt bao mùa nắng mưa.
Không xa bức tranh ấy là bức tranh Các Thánh Tử đạo Trung Hoa. Dù không rõ được đặt từ thời điểm nào, nhưng sự hiện diện trong không gian thờ phượng cho thấy một cách rất riêng mà cộng đoàn người Hoa nơi đây gìn giữ đức tin và bản sắc mình. Trên nền đỏ, dòng chữ Hán: 120 位 中 華 殉 道 聖 人 nổi bật giữa trung tâm, bên dưới là dòng tiếng Việt: “Các Thánh Tử Đạo Trung Hoa”. Đó là 120 vị thánh đã dâng hiến mạng sống vì đức tin, kéo dài suốt nhiều thế kỷ. Hai câu liễn đỏ hai bên bức tranh càng làm người xem thêm cảm xúc. Một bên viết: 正 義 犧 牲 萬 古 仁 - Hy sinh vì chính nghĩa, lòng nhân muôn thuở lưu danh. Bên còn lại: 恒 光 永 錫 忠 貞 士 - Ánh sáng vĩnh hằng chiếu rọi người trung kiên. Một giai điệu âm vang thiêng liêng mà cộng đoàn này vẫn đang gìn giữ trong từng nhịp sống đức tin hôm nay, bức tranh như nối nhịp giữa truyền thống, nguồn cội và niềm tin tôn giáo, là một cách tri ân những chứng nhân anh hùng đã đi trước, bằng chính ngôn ngữ và biểu tượng thân thuộc của văn hóa mình.
Người đến đây, có thể không hiểu nhiều về nghệ thuật hay kiến trúc, nhưng ai cũng cảm nhận được nét dịu dàng của một nơi thiêng, cũ kỹ nhưng sống động, bé nhỏ nhưng gìn giữ nhiều điều quý giá. Có những ngôi thánh đường khiến ta choáng ngợp trong vẻ nguy nga, nhưng cũng có những nơi khiến lòng người dịu lại bằng sự khiêm nhu như thế…
Anh Thư
Bình luận