Dù yêu, ghét, hay sợ hãi, con người không thể bác bỏ rắn là những sinh vật kỳ diệu và có năng lực thích ứng mạnh mẽ với môi trường xung quanh.
Không nghi ngờ gì nữa, loài bò sát có thân hình lạ kỳ này thu hút sức tưởng tượng của nhân loại xuyên suốt lịch sử tồn tại. Chúng liên tục xuất hiện trong những câu chuyện cổ tích và huyền thoại của các nền văn hóa khác nhau.
“Lai lịch” của rắn
4.000 loài của phân bộ rắn, cùng với các họ hàng gần như phân bộ Thằn lằn và phân bộ Thằn lằn giun, thuộc về một bộ của lớp bò sát có danh pháp khoa học Squamata, hay bộ “bò sát có vảy”. Rắn tiến hóa để bám trụ mọi dạng địa hình trên trái đất, bao gồm rừng rậm, đại dương, sông suối, đầm lầy, nơi có cây cối và sa mạc. Trên thực tế, lục địa duy nhất mà loài rắn “chê” là Nam Cực, có lẽ do chúng cần nhiệt độ bên ngoài để sưởi ấm, trong khi Nam Cực quá lạnh.
Rắn là động vật máu lạnh, có nghĩa cơ thể của chúng không tự sản sinh nhiệt mà phải hấp thu hơi ấm từ môi trường xung quanh. Đây là loài không có chi, dù một số có “chi vết tích”. Chúng cũng không có mí mắt, thay vào đó, mắt được bao bọc bởi một lớp vảy trong suốt. Khi rắn thay da, lớp vảy này cũng được thay mới. Rắn không có cấu tạo tai ngoài, nhưng sở hữu chiếc lưỡi chẻ cho phép chúng “nếm” không khí để tìm mồi.
Lớn nhất họ nhà rắn chính là trăn gấm, với chiều dài cá thể trưởng thành đạt từ 9 đến 10m. Trọng lượng của trăn gấm cái có thể lên đến 75kg, theo Đài BBC dẫn lời giáo sư Mark O’Shea của Đại học Wolverhampton (Anh). Còn loài nặng nhất là trăn anaconda xanh. Chúng có thể đạt chiều dài 8m, nhưng có những con trăn cái nặng đến 100 kg. “Vì trăn anaconda là loài dưới nước. Nước hỗ trợ trọng lượng của chúng”, theo giáo sư O’Shea.
Còn loài rắn nhỏ nhất thế giới là rắn mù trên đảo Barbados, với chiều dài cá thể trưởng thành chỉ vỏn vẹn 10cm. Loài này đang đối mặt nguy cơ tuyệt chủng do môi trường sống bị thu hẹp cùng với sự biến mất của nhiều khu rừng nhiệt đới trên đảo quốc vùng Caribê.
Rắn ăn ngủ như thế nào?
Không giống như thằn lằn có thể ăn thực vật, rắn là loài ăn thịt. Chúng ăn đủ “món”, từ cá đến động vật không xương sống, động vật lưỡng cư, những loài bò sát khác, chim và trứng chim, hoặc động vật có vú. Rắn có chế độ ăn đặc biệt, đa số không chê con mồi nào, miễn là miệng có thể nuốt chửng được. Một số con mồi như động vật không xương sống, cá nhỏ hoặc ếch nhái, không cần phải giết chết trước khi ăn, vì rắn có thể nuốt trọng. Bên cạnh đó, có những dạng mồi cần phải xử lý trước, do chúng quá lớn hoặc quá nguy hiểm nếu nuốt sống. Trong những trường hợp như thế này, rắn phát triển hai cơ chế xử lý, bao gồm siết và/hoặc dùng nọc độc.
Nọc độc thường dùng để tiêu diệt con mồi, dù rắn cũng sẽ cắn phòng vệ nếu cảm thấy bị đe dọa. Cũng có một nhóm các loài rắn sử dụng nọc để ngăn chặn kẻ săn mồi. Chúng có tên gọi là rắn hổ mang phun độc. Một báo cáo đăng trên chuyên san Science vào năm 2021 phát hiện sự trỗi dậy của các loài rắn hổ mang phun độc ở châu Phi dường như diễn ra cùng thời điểm với sự tiến hóa của người bắt đầu đi trên hai chân. Các nhà nghiên cứu cho rằng có lẽ những loài rắn này phải học được cách phun nọc để tự bảo vệ trước loài người tiền sử.
“Nọc là một dạng hỗn hợp các enzyme và protein”, giáo sư O’Shea cho biết. Tùy theo loài rắn, nọc độc của chúng có thể chứa độc tố thần kinh và dẫn đến tê liệt, hoặc chất độc tác động lên máu và hệ tuần hoàn, gây ra những vấn đề như máu vón cục. Cũng có loại độc phá hủy mô, tế bào, gây ra cái chết đau đớn, hoặc độc tấn công các cơ quan nội tạng, như tim, thận. Nọc độc của cùng một loài có thể thay đổi tùy theo cá thể rắn, độ tuổi, nơi cư trú hoặc con mồi.
Một bí mật khác về loài rắn là cách chúng ngủ. Rắn không ngủ như người. Thay vào đó, chúng trải qua những giai đoạn nghỉ ngơi tương tự như giấc ngủ, nhưng mắt vẫn mở và đủ sức ứng phó các mối đe dọa từ bên ngoài. Rắn hầu như dành cả ngày để ngủ, trung bình 16 giờ/ngày, hoặc một số loài cá biệt lên đến 22 giờ/ngày. Chu kỳ, độ dài giấc ngủ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, như nhiệt độ, ánh sáng, sự thay đổi mùa.
Rắn có thể hoạt động vào ban ngày hoặc về đêm, hay chỉ hoạt động trong giai đoạn bình minh và hoàng hôn, tùy thuộc vào chủng loại lẫn hành vi săn bắt. Rắn còn trẻ, kích thước nhỏ sẽ có khuynh hướng ngủ nhiều hơn rắn già, kích thước lớn. Rắn ngủ nhiều hơn khi trời lạnh đi và ngày ngắn hơn.
Về tuổi thọ, vì có khoảng 4.000 loài rắn nên tuổi thọ của chúng cũng khác nhau, và rắn nuôi sống thọ hơn rắn nơi hoang dã. Chẳng hạn, một con trăn hoàng gia được nuôi có thể sống đến 30 năm, trong khi cá thể nơi hoang dã chỉ sống khoảng 10 năm nếu may mắn. Cá thể thuộc phân bộ Rắn đang giữ kỷ lục sống lâu nhất trong môi trường nuôi nhốt là Annie - trăn anaconda xanh, sinh ngày 1.7.1983, được nuôi ở một sở thú tại Johannesburg, Nam Phi. Hồi giữa tháng 5.2021, khi được Sách Guinness công nhận kỷ lục, Annie đã được 37 tuổi 317 ngày.
HỒNG HOANG
Bình luận