Hoạt động bảo tồn hổ ở Ấn Ðộ đang mang đến lợi ích kép, vừa giải cứu những loài hổ quý của nước này khỏi nguy cơ tuyệt chủng, vừa cắt giảm lượng khí phát thải nhờ vào nỗ lực bảo vệ rừng.
Nỗ lực bảo tồn loài hổ ở châu Á đang diễn ra thành công và kéo theo một lợi ích khác ngoài dự định nhưng cũng không kém phần quan trọng, đó là ngăn chặn khí phát thải phóng thích vào bầu khí quyển của Trái đất.
![]() |
Lợi ích bất ngờ
Báo cáo đăng trên chuyên san Nature Ecology & Evolution tính toán được nỗ lực tăng cường bảo tồn loài hổ ở Ấn Độ đã ngăn chặn ít nhất 1 triệu tấn khối khí phát thải xâm hại bầu khí quyển. Các nhà nghiên cứu của Trung tâm Giải pháp Khí hậu dựa trên Tự nhiên của Đại học Quốc gia Singapore (NUS CNCS) phát hiện khía cạnh lợi ích này đến từ kết quả của hành động ngăn chặn khai thác rừng nhằm bảo vệ môi trường sống cho loài hổ. Con số ít nhất 1 triệu tấn khối CO2 được ghi nhận trong hơn 1 năm tiến hành nghiên cứu.
Hiện có 53 khu bảo tồn hổ ở Ấn Độ, hoạt động trên diện tích 75.796 km2, chiếm khoảng 2% diện tích lãnh thổ quốc gia Nam Á. Tính đến năm 2022, có 3.167 cá thể hổ ở Ấn Độ, tăng 6,7% so với năm 2018, theo số liệu của Cơ quan Quản lý Bảo tồn Hổ Quốc gia công bố vào tháng 4.2023. So với những khu vực bảo tồn khác trong nước, các khu bảo tồn hổ được giám sát nghiêm ngặt hơn và nguồn quỹ được gia tăng theo thời gian nhằm đảm bảo môi trường sống của chúng được duy trì không đổi, cho phép lượng con mồi ở mức độ dồi dào và cung cấp môi trường sinh sản ổn định cho loài hổ.
Nhằm xác định và định lượng mức độ ảnh hưởng môi trường đối với các khu bảo tồn trên, đội ngũ khoa học gia của NUS CNCS nghiên cứu tổng cộng 45 khu bảo tồn trong thời gian đủ lâu để có thể phân tích chính sách được áp dụng tại đây. Ví dụ, các chuyên gia chọn lựa những khu bảo tồn được thiết lập từ năm 2007, do Cơ quan Quản lý Bảo tồn Hổ Quốc gia chỉ mới thành lập năm 2005. Mục đích của cơ quan này là nhằm cải thiện công tác bảo vệ loài hổ thông qua chính sách tham vọng hơn.
Dựa trên các chính sách đang được áp dụng, cơ quan triển khai những công cụ kỹ thuật cao nhằm phục vụ việc theo dõi sát sao các cá thể, như công cụ di động tích hợp GPS, theo tác giả báo cáo Aakash Lamba. Đội ngũ của ông phát hiện tỷ lệ rừng bị phá giảm xuống tại 11 khu bảo tồn được phân tích, giữ được tương đương hơn 5.800 ha diện tích rừng.
Tuy nhiên, 4 khu bảo tồn vẫn có tỷ lệ mất rừng cao hơn dự kiến, nhiều khả năng là hậu quả đến từ việc thay đổi hoạt động canh tác nông nghiệp, khai thác gỗ trái phép, khai thác mỏ được ghi nhận ở vùng ngoại vi của các khu bảo tồn “khét tiếng” như Công viên Quốc gia Kaziranga và Khu bảo tồn Dampa ở đông bắc Ấn Độ.“Sự xa xôi và phát triển thấp hơn của các khu bảo tồn ở vùng đông bắc Ấn Độ có lẽ dẫn đến việc thực thi kém hiệu quả hơn và làm tăng nguy cơ mất rừng”, theo báo cáo.
Tác giả Lamba cũng cho biết đối với 30 khu bảo tồn còn lại trong danh sách nghiên cứu, các chuyên gia không thu thập đủ chứng cứ về thống kê để có thể thiết lập mối liên hệ giữa hoạt động bảo tồn hổ và lợi ích giúp ứng phó tình trạng biến đổi khí hậu.
![]() |
Giảm thiểu nguy cơ thời tiết cực đoan
Về tổng quát, báo cáo kết luận các khu bảo tồn đã ngăn ngừa khoảng 1,08 triệu tấn CO2 phát thải vào không khí. Điều này giúp chính phủ Ấn Độ tiết kiệm khoảng 93 triệu USD, tổn thất ước tính trong trường hợp Ấn Độ phải đối mặt với tình trạng tổn hại môi trường nếu khối lượng CO2 trên bị phóng thích vào khí quyển. Cũng như các nước khác, Ấn Độ dễ xuất hiện các sự kiện thời tiết cực đoan do biến đổi khí hậu. Vì thế, ông Lamba cho rằng việc cắt giảm được lượng CO2 thông qua bảo vệ rừng hiệu quả có thể giúp giảm thiểu các tác động của khí hậu đối với nông nghiệp, và giúp nước này đảm bảo tương lai bền vững hơn.
Với việc định lượng được lợi ích khí hậu bổ sung từ việc bảo vệ loài hổ, các nhà nghiên cứu hy vọng báo cáo của họ có thể gia tăng nguồn quỹ chi cho hoạt động bảo vệ tự nhiên. Chẳng hạn, các nhà quản lý có thêm doanh thu đến từ việc bảo tồn thông qua việc bán tín chỉ carbon cho mỗi tấn CO2 không phát thải vào khí quyển. Và số tiền này có thể được đầu tư trở lại cho nỗ lực bảo vệ đa dạng sinh học, và cũng có thể được sử dụng để gia tăng sinh kế cho các cộng đồng địa phương, cải thiện các khu bảo tồn hiện có, thiết lập những khu mới, và khởi động các sáng kiến như các chương trình du lịch sinh thái bền vững.
Trong giai đoạn kế tiếp, đội ngũ NUS CNCS tìm cách mở rộng phạm vi nghiên cứu sang những lĩnh vực khác, như tìm hiểu nhận thức của các cộng đồng địa phương về chính sách bảo tồn hộ, cho phép họ tham gia vào quá trình hoạch định chính sách của giới chức về vấn đề này. Báo đài không ít lần đưa tin các bộ lạc thổ dân đang lâm vào tình trạng phải di dời trong vài thập niên qua do nỗ lực bảo vệ loài hổ. Và nghiên cứu có thể mang lại giải pháp cho tình trạng này. Một khía cạnh nghiên cứu khác là phân tích mức độ ảnh hưởng của việc rừng bị suy thoái đối với năng lực tồn trữ carbon trong địa phương và chất lượng chung của rừng.
HỒNG HOANG
Bình luận