Trong số 9 phân loài hổ, có 3 phân loài đã tuyệt chủng, bao gồm hổ Bali, hổ Java và hổ Ba Tư. Cả 3 phân loài này đã biến mất cách đây ít nhất 3 thập niên.Các quần thể hổ đã suy giảm mạnh trong nhiều năm qua, do bị nạn săn trộm, môi trường sống bị thu hẹp và những vụ xung đột với con người. Hậu quả là hổ Bali (tên khoa học Panthera tigris balica), hổ Java (Panthera tigris sondaica) và hổ Ba Tư (Panthera tigris virgata) đã hoàn toàn biến mất khỏi Trái đất.
Hổ Bali
Hổ Bali là phân loài hổ bản địa trên đảo Bali, Indonesia. Kích thước của chúng nhỏ nhất trong các phân loài còn lại. Một số nhà khoa học còn tranh luận rằng hổ Bali ắt hẳn là phân loài của hổ Java đã tuyệt chủng, nhưng đến nay vẫn chưa có chứng cứ xác đáng về giả thuyết này. Hổ Bali đực có trọng lượng tối đa 100kg, trong khi hổ cái chỉ đạt 82kg. Nếu so sánh, chúng chỉ bằng phân nửa kích thước của hổ Siberia (phân loài hổ lớn nhất). Lông của chúng ngắn, sọc màu cam đậm và ít hơn các phân loài khác, xen giữa các sọc vằn là những đốm đen.
![]() |
Với diện tích nhỏ, đảo Bali không đủ sức chứa quần thể hổ lớn. Vì thế hổ Bali từ đầu đã có số lượng giới hạn. Bên cạnh đó, xu hướng đô thị hóa diễn ra, nạn phá rừng lấy gỗ càng thu hẹp diện tích sinh sống của chúng. Hổ Bali đối mặt tình trạng con mồi ngày càng ít đi, rừng thưa dần, khiến chúng mất đi nơi trú ẩn. Chúng trở thành phân loài đầu tiên bị săn bắn đến tuyệt diệt. Theo ghi nhận, con hổ Bali cuối cùng đã bị bắn là một con hổ cái ở SumbarKima (Tây Bali), vào ngày 27.9.1937. Không con nào còn sống trong tình trạng nuôi nhốt. Tuy nhiên, người dân Bali thỉnh thoảng vẫn đề cập từng thấy bóng dáng hiếm hoi của loài hổ này cho đến hết thập niên 1940, dù không có bằng chứng.
Ngoài một số ảnh chụp, không có thước phim nào được quay về hổ Bali. Ðến nay, chỉ còn sót lại những bộ phận cơ thể của chúng như hộp sọ, da, xương hổ trong các viện bảo tàng.
![]() |
Hổ Ba Tư
Hổ Ba Tư là phân loài từng sống ở những khu từng thưa thớt ở phía Nam và phía Tây biển Caspi. Chúng tập trung ở Afghanistan, Iran, Iraq, Pakistan, Nga và Thổ Nhĩ Kỳ. Dù kích thước lớn hơn hổ Bali, hổ Ba Tư lại không thể so sánh với hổ Siberia. Con đực phân loài hổ Ba Tư có trọng lượng tối đa 230kg, và hổ cái chưa đến 140kg. Sọc vằn của chúng hẹp, đầy đặn và dài hơn so với hổ Siberia và Bengal. Các sọc cũng sát nhau hơn và màu sọc có sự pha trộn của sắc thái nâu hoặc màu quế, trong khi các hoa văn đen tuyền chỉ được tìm thấy trên lưng, chóp đuôi, đầu và cổ. Chúng cũng sở hữu bộ lông dày nhất trong số các phân loài hổ, có thể do hổ Ba Tư chủ yếu sinh sống tại các vùng ôn đới của châu lục Âu-Á. Kết quả nghiên cứu di truyền cho thấy hổ Siberia (Amur) là những họ hàng gần nhất còn sống sót của hổ Ba Tư.
![]() |
Vẫn chưa rõ thời gian tuyệt chủng chính xác của phân loài này. Thú săn bắn của con người cũng góp phần đẩy chúng đến tình trạng tuyệt chủng. Bên cạnh đó, hổ Ba Tư cũng mất dần địa bàn sinh hoạt vì con người. Ðồng thời, bệnh dịch khiến heo rừng ở khu vực chết hàng loạt, đẩy loài hổ đến tình trạng mất đi nguồn thức ăn chính. Theo một ghi chép, con hổ Ba Tư cuối cùng đã bị bắn hạ tại Công viên Quốc gia Iran năm 1959. Tuy nhiên, những nguồn tin khác cho rằng chúng tuyệt chủng vào cuối thập niên 1960 hoặc 1970.
![]() |
Săn bắn quá mức đã tuyệt diệt nhiều phân loài hổ |
Hổ Java
Phân loài hổ tuyệt chủng thứ ba này sống trên đảo Java của Indonesia.Nhìn bề ngoài, chúng rất giống phân loài Sumatra. Thế nhưng, họ hàng gần nhất của hổ Java lại là hổ Bengal. Trọng lượng tối đa của con đực phân loài này là 140kg, trong khi con cái không vượt qua 113kg. Sọc của chúng dài và mỏng, nhiều hơn hổ Sumatra. Chúng cũng có mũi dài và hẹp, cùng bộ ria dài nhất so với bất kỳ phân loài nào. Kích thước cơ thể của hổ Java nhiều khả năng tuân theo quy luật Bergmann, theo đó quần thể cùng loài sẽ có kích thước nhỏ hơn nếu ở vùng khí hậu ấm, trong khi loài lớn hơn xuất hiện ở vùng khí hậu ôn đới.
![]() |
Chưa rõ thời gian tuyệt chủng chính xác của hổ Java, được cho là trong giai đoạn từ thập niên 1950 - 1980. Tuy nhiên, một số nguồn tin cho biết lần cuối chúng xuất hiện trong tự nhiên là vào thập niên 1970. Một lần nữa, môi trường sống bị tàn phá là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự biến mất của chúng. Bên cạnh đó, con mồi chính của hổ Java là loài nai nhỏ Indonesia chết hàng loạt vì dịch bệnh. Những khu bảo tồn tự nhiên đã được thành lập trong thập niên 1940, nhưng lúc đó đã quá trễ để cứu lấy phân loài hổ này của Indonesia.
BẠCH LINH
Bình luận